Potential là gì? Một số thuật ngữ liên quan đến potential
Lượt xem: 7,377Bạn đang muốn khám phá tiềm năng bản thân và bứt phá giới hạn an toàn hay khao khát đưa doanh nghiệp vươn đến một tầm cao mới? Hiểu rõ "potential" - tiềm năng chính là chìa khóa giúp bạn mở ra cánh cửa thành công. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn định nghĩa chính xác về "potential là gì" cùng một số thuật ngữ liên quan để bạn dễ dàng tiếp cận và ứng dụng vào thực tế. Hãy cùng CareerViet hành trình khai phá tiềm năng vô hạn, kiến tạo tương lai rực rỡ!
Potential biểu thị cho năng lực tiềm ẩn ở bất kỳ lĩnh vực nào đó vẫn chưa được khai phá hết - Nguồn: Freepik
>>> Xem thêm:
- Lợi ích từ những kỹ năng mềm
- Tiếng Anh hiệu quả cho người xin việc
- Mẫu đơn xin việc bằng tiếng Anh đơn giản, chuyên nghiệp
Potential là gì?
Potential trong tiếng Anh là từ dùng để ám chỉ tiềm năng, khả năng phát triển hoặc khả năng đạt được của một cá nhân, tổ chức, tình huống. Từ Potential có nguồn gốc từ tiếng Latinh "potentialis", có nghĩa là có thể xảy ra hoặc có khả năng.
Ví dụ:
- The new marketing strategy has the potential to boost our sales by 20% this quarter. (Chiến lược tiếp thị mới có khả năng tăng doanh số bán hàng lên 20% trong quý tới)
- Training and development programs are essential for unlocking the full potential of your workforce. (Những chương trình đào tạo và phát triển rất cần thiết để mở khóa tất cả tiềm năng của lực lượng lao động).
>>> Xem thêm: Cách viết đơn xin việc bằng tiếng Anh
Potential được ứng dụng rất nhiều trong công việc - Nguồn: Internet
Thuật ngữ Potential trong ngành điện
Tiếng Anh |
Nghĩa tiếng Việt |
Breakdown potential |
Điện áp phóng điện |
Equilibrium potential |
Điện thế cân bằng |
Drop of potential |
Độ sụt điện áp |
Floating potential |
Điện thế biếm định |
Electrode potential |
Điện áp điện cực |
Glow potential |
Điện thế chớp sáng |
Potential gradient |
Gradient điện áp |
High potential |
Điện thế cao |
Potential transformer |
Máy biến đổi điện áp |
Ionization potential |
Điện thế ion hóa |
Active potential |
Điện thế tác dụng |
Negative potential |
Điện thế âm |
Contact potential |
Điện thế tiếp xúc |
Resonance potential |
Điện thế cộng hưởng |
Difference of potential |
Hiệu số điện thế |
Single potential |
Điện thế một cực |
Một số thuật ngữ khác liên quan đến potential
- Potential Reach: Số lượng người xem tiềm năng mà chiến dịch quảng cáo trên Facebook có khả năng tiếp cận.
- Earning Potential: Trong lĩnh vực Tài chính, "Earning Potential" là thuật ngữ chỉ khoản thu nhập tiềm năng, được đo lường từ tiền cổ tức và các hoạt động tăng vốn của cổ đông. Đây là một khái niệm quan trọng để đánh giá khả năng sinh lời từ đầu tư.
- Potential Entrant: Trong lĩnh vực Kinh tế vi mô và Quản trị kinh doanh, "Potential Entrant" được sử dụng để mô tả các doanh nghiệp có khả năng gia nhập vào một ngành hoặc lĩnh vực cụ thể khi điều kiện cho phép. Thuật ngữ thường được sử dụng để xác định khả năng mở rộng thị trường hoặc gia nhập cạnh tranh.
- Potential Ability: Trong lĩnh vực Quản trị thể thao, chỉ số này là thước đo hữu ích để đánh giá tiềm năng của cầu thủ một cách khách quan và khoa học. Để tính toán Potential Ability (PA), người ta dựa vào thông số liên quan đến Current Ability cùng với các yếu tố như quá trình tập luyện, chấn thương trong giai đoạn luyện tập, tần suất thi đấu và nhiều yếu tố khác.
Potential được sử dụng ở nhiều vấn đề, lĩnh vực khác nhau - Nguồn: Freepik
>>> Xem thêm:Cách viết và mẫu CV kế toán tiếng Anh hay và chuyên nghiệp nhất
Câu hỏi thường gặp về Potential
Một số thuật ngữ phổ biến liên quan đến potential trong Marketing?
Trong lĩnh vực marketing, khái niệm "potential" đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược và quản lý khách hàng. Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan:
- Market Potential (Tiềm năng thị trường): Số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ có thể được tiêu thụ trong một thị trường cụ thể trong điều kiện lý tưởng, dựa trên nhu cầu và khả năng mua của khách hàng.
- Customer Potential (Tiềm năng khách hàng): Tổng số lượng khách hàng có thể mục tiêu và thu hút bởi sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn, tạo ra cơ hội cho tăng trưởng kinh doanh.
- Sales Potential (Tiềm năng doanh số bán hàng): Số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ có thể được bán trong một khoảng thời gian cụ thể, dựa trên thị trường và tiềm năng khách hàng lý tưởng.
- Potential Segmentation (Phân đoạn tiềm năng): Quá trình phân tích và chia nhỏ thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên tiềm năng mua hàng và hành vi khách hàng khác nhau.
>>> Xem thêm:Học tiếng Anh thương mại, làm công việc nào?
Thuật ngữ potential là gì vừa được CareerViet bật mí qua bài viết trên đây. Để cập nhật thêm nhiều định nghĩa mới, bạn đừng quên cập nhật website thường xuyên. Chắc chắn rằng bạn sẽ có thêm được nhiều kiến thức mới khi đọc nhiều bài viết hữu ích tại CareerViet.
>>> Xem thêm: