FYI là gì? Ý nghĩa, cách sử dụng từ viết tắt FYI
Lượt xem: 2,846Trong công việc hiện nay, việc sử dụng các từ viết tắt là phổ biến để tối ưu hóa giao tiếp và truyền đạt thông điệp một cách hiệu quả. Trong bài viết này, CareerViet sẽ giải thích ý nghĩa của từ FYI là gì, cách sử dụng và tại sao nó là một phần quan trọng của kỹ năng giao tiếp trong công việc.
>>> Xem thêm:
- Cách viết email xin việc chuyên nghiệp, chinh phục mọi nhà tuyển dụng
- 15 Quy Tắc Vàng Khi Sử Dụng Email
- Tiêu đề email ứng tuyển, viết sao cho đúng?
FYI là gì?
FYI là gì và vì sao lại được sử dụng nhiều đều sẽ được bật mí ngay bên dưới đây. Thuật ngữ này được viết ngắn gọn từ cụm từ tiếng Anh "For Your Information" có ý nghĩa thông báo một thông tin hoặc kiến thức cho người đọc mà không yêu cầu người nhận phản hồi ngay lập tức. Chắc bạn đã từng gặp từ viết tắt "FYI" trong các tin nhắn email, thông báo hoặc thậm chí là trong cuộc trò chuyện hàng ngày. Khi bạn sử dụng FYI, bạn đang chia sẻ thông tin một cách trực tiếp và nhất quán.
Nguồn gốc của FYI
FYI xuất phát từ thuật ngữ trong thư tín, nơi nó được sử dụng để đánh dấu những thông tin quan trọng mà người nhận cần biết. Ngày nay, việc sử dụng FYI đã trở nên phổ biến không chỉ trong email mà còn trong các ứng dụng trò chuyện, tin nhắn văn bản và thậm chí trong văn phong nói chuyện.
>>> Xem thêm:Cải thiện kỹ năng viết email trong công việc
FYI là gì trở thành thắc mắc chung của nhiều người khi nhận được thông tin có chứa cụm từ này - Nguồn: Internet
Những trường hợp sử dụng FYI
Thông báo chung
Được sử dụng để thông báo một thông tin chung mà không cần yêu cầu phản hồi cụ thể. Ví dụ, khi bạn gửi một email thông báo về một cuộc họp sắp tới, bạn có thể viết "FYI: Cuộc họp tháng sau."
Chia sẻ thông tin quan trọng
Bạn có thông tin quan trọng mà bạn muốn người khác biết đến, bạn có thể sử dụng "FYI: Thông tin về chính sách bảo mật."
Chuyển tiếp thông tin
Khi nhận được thông tin mà bạn cho rằng người khác cần biết, bạn có thể sử dụng FYI. Ví dụ, "FYI: Thông tin từ toà nhà cao tầng về sự cố khi thi công công trình."
Thông tin bổ sung
Khi bạn muốn cung cấp thông tin bổ sung hoặc đính kèm để bổ sung cho nội dung đã chia sẻ. Ví dụ, "FYI: File đính kèm về chi tiết nội dung hội thảo."
Cảnh báo về những thay đổi
Khi có sự thay đổi quan trọng hoặc cần chú ý, FYI có thể được sử dụng để thông báo và đảm bảo họ nhận thức về những thay đổi đó.
Ví dụ, "FYI: Thông báo thay đổi kế hoạch sản xuất sản phẩm."
Tình huống khác
Ngoài việc áp dụng FYI trong email và công việc, còn có các tình huống khác mà bạn có thể sử dụng từ này. Đó có thể là trong việc trình bày thông tin quan trọng trong tài liệu văn bản, chia sẻ kiến thức trong thảo luận nhóm hoặc cộng đồng mạng, cũng như trong việc tạo thông tin hướng dẫn hoặc chia sẻ tin tức trên các nền tảng truyền thông khác nhau.
>> Xem thêm
Ngoài email, FYI còn xuất hiện trong những cuộc trò chuyện, thảo luận - Nguồn: Freepik
Phân biệt FYI và FYR
FYR ( For Your Review) |
FYI (For Your Information) |
|
Ý nghĩa |
FYR thường được sử dụng để cung cấp cho người đọc một tài liệu, thông tin dùng để tham khảo. Thuật ngữ này cũng được sử dụng rộng rãi trong email và đôi khi gây nhầm lẫn với viết tắt FYI. Mặc dù vậy, đây thực sự là hai khái niệm riêng biệt về cách ứng dụng và mục đích sử dụng. |
FYI thường được áp dụng để bổ sung thông tin cho người nhận, với đặc điểm là họ có thể dễ dàng theo dõi và đọc, mà không cần phải đưa ra phản hồi cụ thể. Trong khi đó, FYR thường dùng để đề cập đến thông tin có tính chất tham khảo, thường không mang tính quan trọng bằng FYI. |
Ví dụ |
Gửi một bản sao của báo cáo cho nhân viên – “FYR, đây là bản sao của báo cáo mà chúng ta đã lên kế hoạch trong cuộc họp hôm kia.” |
Gửi email cho nhân viên để thông báo về một cuộc họp ngày mai – “FYI, cuộc họp sẽ diễn ra vào 9h sáng thứ thứ hai.” |
>>> Xem thêm: Gửi email tuyển dụng, chuyện nhỏ mà không nhỏ
Ý nghĩa khác của FYI
Bên cạnh ý nghĩa phổ biến là “For Your Information”, FYI còn mang nhiều tầng nghĩa khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
- For Your Investment: Ví dụ: "FYI, tôi đã mua cổ phiếu của công ty XYZ vì tôi tin rằng nó có tiềm năng tăng trưởng tốt."
- Forget Your Idea: Ví dụ: "FYI, ý tưởng tổ chức một bữa tiệc sinh nhật cho con mèo của bạn thật điên rồ."
- For Your Information and Action: Ví dụ: "FYI, email này là để thông báo cho bạn về sự thay đổi lịch trình của cuộc họp. Mong bạn cập nhật lại lịch trình làm việc."
- For Your Reference: Ví dụ: "FYI, tôi đã đính kèm tài liệu hướng dẫn sử dụng sản phẩm này."
- For Your Records: Ví dụ: "FYI, tôi đã gửi email này để xác nhận cuộc trò chuyện của chúng ta về dự án."
Tùy thuộc vào hoàn cảnh mà FYI có nhiều ý nghĩa khác nhau - Nguồn: Freepik
Một số thuật ngữ khác được sử dụng trong Email
- CC (Carbon Copy): Để sao chép email cho người khác và tất cả người nhận CC sẽ thấy được nhau trong danh sách gửi.
- BCC (Blind Carbon Copy): Tương tự như CC, nhưng các người nhận BCC sẽ không thấy được nhau trong danh sách gửi.
- NRN (No Reply Necessary): Thông báo rằng không cần phản hồi lại email.
- FW (Forward): Để chuyển tiếp nội dung email đến người khác.
- TBC (To Be Confirmed): Thường được sử dụng khi thông tin cần xác nhận hoặc chưa được xác định chính xác.
- FYA (For Your Action): Sử dụng khi bạn muốn người nhận thực hiện một hoạt động cụ thể sau khi đọc email.
Như vậy, thông qua bài viết này, bạn đã nắm được những thông tin về thuật ngữ FYI là gì và cách sử dụng nó trong môi trường công việc. Việc biết cách áp dụng các từ viết tắt một cách chính xác không chỉ giúp nâng cao khả năng giao tiếp mà còn tạo ra môi trường làm việc hiệu quả hơn. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết hữu ích khác của CareerViet tại cẩm nang nhé!
>>> Xem thêm: